Marketing

90+ THUẬT NGỮ CONTENT MARKETING

Việc nắm bắt chuẩn xác những thuật ngữ Content Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kiến thức và khả năng học hỏi của bạn khi nghiên cứu chuyên sâu về ngành nghề này.

0 0 đánh giá
Article Rating

Đã bao giờ bạn đọc một bài báo – nói về content marketing – và bạn thấy có một từ lạ hay khi bạn tham dự cuộc họp của phòng marketing mà không hiểu mọi người nói gì vì có nhiều từ tiếng Anh ? Hôm nay OMOM sẽ giải thích cho bạn các khái niệm thường được nhắc đến nhất của Content Marketing, hãy cùng theo dõi nhé!

GIỚI THIỆU CÁC THUẬT NGỮ CONTENT MARKETING 

Content marketing là một lĩnh vực đa dạng và có nhiều thuật ngữ khác nhau. Hiểu rõ về các thuật ngữ trong content marketing sẽ giúp các chuyên gia trong lĩnh vực này xây dựng chiến lược nội dung hiệu quả hơn và thu hút được khách hàng tiềm năng đến với thương hiệu của mình. Các thuật ngữ này không chỉ dành cho người mới bắt đầu và đó cũng không phải là tất cả.

DANH SÁCH THUẬT NGỮ (Phân loại theo bảng chữ cái)

Dưới đây là phân loại 40 thuật ngữ Content Marketing theo chữ cái đầu tiên của tên tiếng Anh, kèm theo dịch nghĩa bằng tiếng Việt:

A

  1. Alternative title (Tiêu đề thay thế): Đây là tiêu đề khác mà bạn có thể sử dụng để thay thế cho tiêu đề ban đầu của nội dung.
  2. Affiliate Marketing (Marketing liên kết): Doanh thu được chia sẻ giữa nhà quảng cáo và nhà xuất bản trực tuyến, nơi thanh toán dựa trên các chỉ số đo lường – thường là dưới dạng bán hàng, nhấp chuột và/hoặc đăng ký.
  3. Analytics (Phân tích): Đây là việc khám phá và truyền đạt các mẫu dữ liệu có ý nghĩa. Các công cụ phân tích phổ biến được sử dụng trong content marketing. bao gồm Google Analytics, Google Webmaster Tools và Facebook Insights. Dữ liệu bao gồm từ các loại như hành vi của khách hàng (customer behavior) đến sức thu hút (acquisitions) sang chuyển đổi (conversions).
  4. Autoresponder (Chương trình trả lời tự động): Autoresponder là một chuỗi thông điệp email marketing được gửi tới người đăng ký theo thứ tự và tần suất mà bạn quyết định.

B

  1. Business goal (Mục tiêu kinh doanh): Là mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được thông qua các chiến lược Content Marketing.
  2. Business mindset (Tư duy kinh doanh): Các tư duy và phương pháp kinh doanh mà doanh nghiệp sử dụng để tạo ra nội dung.
  3. B2B (business to business): Các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác. Adobe và GE là những ví dụ của các công ty B2B.
  4. B2C (business to customer): Các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người dùng cuối hoặc người tiêu dùng. Apple và Ben & Jerry’s ice cream là các công ty B2C.
  5. Backlink (Liên kết ngược): Liên kết từ một trang web khác trở lại trang web của doanh nghiệp, giúp tăng độ tin cậy và tối ưu hóa SEO.
  6. Bounce rate (Tỷ lệ thoát trang): Tỷ lệ người dùng truy cập vào trang web của doanh nghiệp và rời khỏi nó ngay lập tức mà không tương tác với nội dung.
  7. Buyer persona (Người mua mẫu): Một hồ sơ chi tiết về khách hàng mục tiêu bao gồm các thông tin như độ tuổi, giới tính, sở thích, thói quen, để giúp doanh nghiệp tạo ra nội dung hấp dẫn và phù hợp với đối tượng khách hàng của mình.
  8. Blog (Nhật ký trực tuyến): Một trang web hoặc phần của trang web được cập nhật thường xuyên với các bài viết mới về các chủ đề liên quan đến lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
  9. Branding (Thương hiệu hóa): Tạo dựng và quản lý hình ảnh của doanh nghiệp để tạo sự nhận diện và tăng độ tin cậy của thương hiệu trong mắt khách hàng.
  10. Buzz marketing (Tiếp thị với hiệu ứng “buzz”): Chiến dịch tiếp thị tạo ra sự tò mò và đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trở thành một chủ đề thảo luận hot trong cộng đồng.

C

  1. Click-through rate (Tỷ lệ nhấp chuột CTR): Là tỷ lệ giữa số lượt nhấp vào một liên kết trên trang web so với số lần hiển thị liên kết đó.
  2. Competitor (Đối thủ cạnh tranh): Các đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành và thị trường.
  3. Content approach method (Phương pháp tiếp cận nội dung): Các phương pháp sử dụng để đưa nội dung đến khách hàng mục tiêu.
  4. Content marketing (Tiếp thị nội dung): Chiến lược tiếp cận khách hàng bằng cách tạo ra nội dung giá trị và chia sẻ thông tin với khách hàng mục tiêu để tăng tương tác và tạo dựng niềm tin trong khách hàng.
  5. Content creation (Tạo nội dung): Quá trình tạo ra nội dung, bao gồm cả viết bài, thiết kế đồ họa, sản xuất video,…
  6. Content distribution (Phân phối nội dung): Các hoạt động quảng bá, chia sẻ nội dung của doanh nghiệp đến khách hàng mục tiêu qua các kênh truyền thông khác nhau.
  7. Content production method (Phương pháp sản xuất nội dung): Các phương pháp và quy trình sản xuất nội dung.
  8. Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Là tỷ lệ giữa số lượng khách hàng tiềm năng chuyển thành khách hàng thực sự so với tổng số lượng khách hàng tiềm năng.
  9. Content optimization (Tối ưu hóa nội dung): Các hoạt động tối ưu hóa nội dung để tăng hiệu quả tiếp thị, bao gồm cả tối ưu hóa SEO, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa dữ liệu,…
  10. Content strategy (Chiến lược nội dung): Kế hoạch chi tiết để phát triển và quản lý nội dung của doanh nghiệp để đạt được các mục tiêu tiếp thị.
  11. CRM (Quản lý mối quan hệ khách hàng): Hệ thống quản lý các thông tin về khách hàng, tương tác với khách hàng, và tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  12. Content audit (Kiểm tra nội dung): Phân tích toàn bộ nội dung của doanh nghiệp để đánh giá hiệu quả và xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện.
  13. Content calendar (Lịch phát hành nội dung): Lịch biểu cho toàn bộ các bài viết, video hoặc nội dung khác được phát hành trên các kênh truyền thông của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
  14. Content curation (Sưu tập nội dung): Sử dụng các nội dung có sẵn trên mạng để tạo ra một nội dung mới hoặc bổ sung thêm vào nội dung hiện tại
  15. Content Shock (Sự bùng nổ content): Quan điểm này cho rằng khi content marketing ngày càng trở nên phổ biến, cuối cùng chúng ta sẽ phải đối mặt với ““Content Cliff” – khoảng thời gian mà nội dung tự sụp đổ khi chính đối tượng tối đa hóa khả năng của họ để tiêu thụ nó.
  16. Copywriting: Copywriting là một trong những yếu tố thiết yếu nhất của online marketing hiệu quả. Nghệ thuật và khoa học về copywriting phản hồi trực tiếp (direct-response copywriting) liên quan đến chiến thuật sử dụng từ ngữ (dù là bằng văn bản hay nói) để kêu gọi mọi người thực hiện hành động. Thử nghiệm là một phần rất quan trọng trong việc viết quảng cáo.
  17. Cornerstone Content (Nội dung nền tảng): Nội dung nền tảng trực tuyến là thông tin cơ bản, thiết yếu và không thể thiếu trên trang web của bạn nhằm giải đáp các câu hỏi phổ biến, giải quyết các vấn đề, giải trí, giáo dục, hoặc tất cả những điều trên. Trang nền tảng cho phép bạn làm nổi bật nội dung lưu trữ quan trọng nhất của mình. Chúng cũng giúp bạn thu hút các liên kết, có thêm người đăng ký và tăng lưu lượng truy cập. Và đó là mục tiêu của mọi trang web lợi nhuận.
  18. Chi phí cho mỗi hành động (CPA): Đây là thước đo chi phí mà doanh nghiệp của bạn phải trả để chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.
  19. Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC): Mô hình quảng cáo trực tuyến mà công ty phải trả cho mỗi click thay vì thanh toán theo số lần hiển thị. Chiến dịch sẽ ngừng chạy khi đạt đến ngân sách hàng ngày của lượt click.
  20. Chi phí dựa trên doanh thu bán hàng (CPS): Đây là số tiền mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lần bán được tạo từ quảng cáo.

D

  1. Digital Marketing (Tiếp thị số): Chiến lược tiếp cận khách hàng bằng các kênh truyền thông số như website, email, mạng xã hội,…
  2. Direct mail (Thư trực tiếp): Gửi thư tới khách hàng mục tiêu để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình khuyến mãi.
  3. Domain authority (Độ uy tín tên miền): Điểm số đánh giá mức độ uy tín của một tên miền trên internet, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả SEO của website.
  4. Duplicate content (Nội dung trùng lặp): Nội dung bị sao chép từ website khác hoặc từ bản thân website của doanh nghiệp, dẫn đến ảnh hưởng xấu đến hiệu quả SEO và uy tín của website.
  5. Data analysis (Phân tích dữ liệu): Quá trình sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích và đưa ra những thông tin hữu ích từ dữ liệu thu thập được, giúp doanh nghiệp ra quyết định đúng đắn hơn.
  6. Display advertising (Quảng cáo hiển thị): Hình thức quảng cáo bằng các banner quảng cáo được đặt trên các trang web khác nhau, thường được phân loại theo kích thước và vị trí hiển thị.
  7. Drip campaign (Chiến dịch nhỏ giọt): Chiến dịch tiếp thị được thiết kế để gửi thông điệp, nội dung và lời kêu gọi hành động theo từng giai đoạn khác nhau, giúp tăng khả năng chuyển đổi của khách hàng mục tiêu.
  8. Dark social (Mạng xã hội tối): Tính năng chia sẻ nội dung trên các nền tảng mạng xã hội mà không có dấu hiệu nhận dạng rõ ràng, như email, tin nhắn,…
  9. Deep linking (Liên kết sâu): Kỹ thuật tạo liên kết trực tiếp đến các trang web nội bộ của website, giúp tăng độ truy cập, thời gian trên trang và hiệu quả SEO.
  10. Digital footprint (Dấu vết số): Tổng hợp các thông tin, dữ liệu và hoạt động trên internet liên quan đến một cá nhân hoặc doanh nghiệp.

E

  1. Engagement (Sự tương tác): Đánh giá mức độ tương tác của khách hàng với nội dung và thương hiệu của bạn.
  2. Evergreen content (Nội dung vĩnh cửu): Nội dung không bao giờ lỗi thời và có thể được tái sử dụng nhiều lần.
  3. Editorial calendar (Lịch biên tập): Kế hoạch sản xuất và phát hành nội dung của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.
  4. Exit rate: Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi truy cập một trang cụ thể.
  5. External link: Liên kết đến một trang web khác, không thuộc sở hữu của bạn.

G

  1. Guest blogging: Việc viết bài cho một trang web khác nhằm tăng tương tác và xây dựng liên kết.
  2. Google Analytics: Công cụ miễn phí của Google để phân tích lưu lượng truy cập và hành vi người dùng trên trang web của bạn.
  3. Geo-targeting: Chiến lược nhắm mục tiêu đối tượng khách hàng trong một vùng địa lý nhất định.
  4. Guestographic: Infographic được tạo ra bởi một chuyên gia trong một lĩnh vực nhất định cho một trang web khác.
  5. Gamification: Sử dụng cơ chế game để tạo ra trải nghiệm tương tác hấp dẫn và thú vị cho khách hàng.

K

  1. Keyword: Từ khóa, là từ hoặc cụm từ được sử dụng trong nội dung để giúp máy tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web.
  2. Key performance indicator (KPI): Chỉ số hiệu quả chính, là các chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch content marketing.
  3. Keyword density: Mật độ từ khóa, là tỷ lệ phần trăm giữa số lần xuất hiện của từ khóa so với tổng số từ trong một bài viết.
  4. Keyword research: Nghiên cứu từ khóa, là quá trình tìm kiếm và đánh giá từ khóa phù hợp để sử dụng trong chiến lược content marketing.
  5. Keyword stuffing: Đổ đầy từ khóa, là kỹ thuật spam nội dung bằng cách lặp lại từ khóa một cách quá mức trong bài viết để tăng độ hiển thị trên máy tìm kiếm. Tuy nhiên, kỹ thuật này bị coi là kém chất lượng và có thể dẫn đến việc bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm.

L

  1. Link Building: là quá trình tạo liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn để cải thiện độ tin cậy và thứ hạng trang web của bạn trên các trang kết quả tìm kiếm.
  2. Lead Magnet: là một phần mềm hoặc tài liệu tải về được cung cấp miễn phí cho người dùng để thu hút khách hàng tiềm năng và xây dựng danh sách email.
  3. Landing Page: là trang web đơn lẻ được tạo ra để chuyển đổi người truy cập thành khách hàng, thông qua một hành động như đăng ký hoặc mua hàng.
  4. Long-tail keyword: là các từ khóa dài hơn và cụ thể hơn, tập trung vào các chủ đề cụ thể hơn. Chúng thường ít cạnh tranh hơn và có khả năng thu hút khách hàng tiềm năng có nhu cầu cụ thể hơn.
  5. Linking Content: là nội dung được tạo ra để chứa liên kết đến các bài viết hoặc trang web khác để tăng khả năng chia sẻ và tăng thứ hạng trang web của bạn trên các trang kết quả tìm kiếm.

M

  1. Marketing funnel (Phễu tiếp thị): Mô hình dùng để mô tả quá trình khách hàng đi qua các giai đoạn khác nhau trong quá trình mua hàng hoặc tương tác với thương hiệu.
  2. Metrics (Chỉ số đo lường): Các chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến lược Content Marketing.
  3. Microcontent (nội dung nhỏ): Là các tài nguyên nội dung ngắn gọn, chủ yếu được sử dụng để chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội hoặc để truyền tải thông điệp ngắn gọn cho khách hàng.
  4. Meta Description (mô tả meta): Là một phần quan trọng của các trang web và bài đăng blog, cung cấp mô tả ngắn gọn về nội dung của trang hoặc bài đăng. Mô tả meta có thể được sử dụng để thu hút khách hàng và cải thiện SEO.
  5. Mobile Optimization (tối ưu hóa di động): Là quá trình tối ưu hóa trang web hoặc nội dung để có trải nghiệm tốt nhất trên các thiết bị di động. Mobile Optimization đảm bảo rằng nội dung của bạn được hiển thị đầy đủ và dễ đọc trên các thiết bị di động, đồng thời cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng khả năng tương tác của họ với nội dung của bạn.

N

  1. Native advertising (Quảng cáo bản địa): Hình thức quảng cáo được đặt trên các trang web hoặc trang mạng xã hội của doanh nghiệp nhưng được thiết kế để phù hợp với nội dung tổng thể của trang đó.
  2. Newsjacking (Khai thác tin tức hot): Kĩ thuật sử dụng các sự kiện nóng hổi trong ngành hoặc trong xã hội để tạo ra nội dung để thu hút sự chú ý của độc giả.

P

  1. Persona (Nhân cách người tiêu dùng): Hình ảnh mô tả đặc điểm và hành vi của khách hàng mục tiêu.
  2. Pitch (Đề xuất): Là cách doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến khách hàng mục tiêu.
  3. Platform (Nền tảng): Các nền tảng được sử dụng để phân phối nội dung như trang web, mạng xã hội, email.
  4. Promotion (Khuyến mãi, quảng cáo): Các hoạt động để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

R

  1. Reach (Phạm vi): Số lượng người mà nội dung của doanh nghiệp đến được.
  2. Repurpose content (Tái sử dụng nội dung): Sử dụng lại nội dung đã được sản xuất trước đó để tạo ra nội dung mới.
  3. Return on investment (ROI – Lợi nhuận đầu tư): Mức độ lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được từ các chiến dịch Content Marketing so với số tiền đã đầu tư.

S

  1. Search engine optimization (SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm): Các kĩ thuật và chiến lược được sử dụng để tăng khả năng xuất hiện trang web của doanh nghiệp trên các công cụ tìm kiếm.
  2. Social media marketing (Tiếp thị trên mạng xã hội): Các hoạt động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên các mạng xã hội.
  3. Strategy (Chiến lược): Trong content marketing, chiến lược (Strategy) là kế hoạch chi tiết và hệ thống hóa các hoạt động để đạt được mục tiêu marketing của doanh nghiệp thông qua việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị với khách hàng mục tiêu.

T

  1. Target audience (Khách hàng mục tiêu): Nhóm người mà doanh nghiệp đang nhắm đến để tiếp cận và thu hút sự quan tâm của họ.
  2. Thought leadership (Lãnh đạo tư duy): Tạo ra nội dung giúp doanh nghiệp trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
  3. Tone of voice (Phong cách diễn đạt): Cách thức doanh nghiệp sử dụng ngôn từ để giao tiếp với khách hàng mục tiêu.
  4. Traffic (Lưu lượng truy cập): Số lượng người truy cập trang web hoặc nội dung của doanh nghiệp.
  5. User-generated content (Nội dung người dùng tạo ra): Nội dung được tạo ra bởi người dùng và được doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  6. Unique selling proposition (USP – Đặc điểm bán hàng duy nhất): Điểm mạnh và khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.

V

  1. Video marketing (Tiếp thị video): Sử dụng video để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
  2. Viral marketing (Tiếp thị truyền miệng): Các chiến dịch marketing được thiết kế để lan truyền nhanh chóng thông qua việc chia sẻ của người dùng trên mạng xã hội hoặc email.

W

  1. White paper (Sách trắng): Tài liệu trình bày các vấn đề trong ngành hoặc giải pháp cho các thách thức mà doanh nghiệp đang đối mặt.
  2. Word-of-mouth (Truyền miệng): Sự phổ biến và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua lời nói của khách hàng hoặc người tiếp xúc trực tiếp.

Bài viết liên quan

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Back to top button
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x